Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8764.

2121. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 19: Outdoor Activities: Lesson 1(1,2,3)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2122. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 13: Our special days:mLesson 3(1,2,3)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2123. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 8: Tn our classroom: Lesson 2(4,5,6)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2124. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 6: Our school room: Lesson 1(4,5,6)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2125. NGUYỄN THỊ HẠNH NHÂN
    Unit 3: Healthy living for teens, lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Hạnh Nhân: biên soạn; trường THCS Duy Cần.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

2126. NGUYỄN THỊ HẠNH NHÂN
    Unit 3: Healthy living for teens, lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Hạnh Nhân: biên soạn; trường THCS Duy Cần.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

2127. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
    Unit 7 TOYS/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

2128. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
    Classroom Activities/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

2129. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
    TOYS/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

2130. LÊ BÍCH THỤY
     period 28 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2131. LÊ BÍCH THỤY
    period 29 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2132. LÊ BÍCH THỤY
    period 30 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2133. LÊ BÍCH THỤY
    period 31 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2134. LÊ BÍCH THỤY
    period 32 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2135. LÊ BÍCH THỤY
    period 33 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 3 (1- 3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2136. LÊ BÍCH THỤY
    period 35 REVIEW 1 Period 1/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2137. LÊ BÍCH THỤY
    period 36 REVIEW 1 Period 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2138. LÊ BÍCH THỤY
    period 37 EXTENSION ACTIVITIES / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2139. LÊ BÍCH THỤY
    period 38 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2140. LÊ BÍCH THỤY
    period 39 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(4- 6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |